--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia chính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia chính
+
(cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
gia chính
:
(cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts
+
achievable
:
có thể đạt được, có thể thực hiện đượcan achievable task nhiệm vụ có thể thực hiện đượcachievable results kết quả có thể đạt được
+
chửi bới
:
To call (someone) bad names